Từ điển Trần Văn Chánh
蝝 - duyên
(văn) ① Ấu trùng của con châu chấu; ② Ấu trùng của con kiến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蝝 - duyên
Con châu chấu con, chưa mọc cánh.